Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産経広告社
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
社告 しゃこく
thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo
広告 こうこく
quảng cáo
経産 けいさん
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp