用益
ようえき「DỤNG ÍCH」
☆ Danh từ
Sử dụng và thu lợi

用益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用益
用益権 ようえきけん
một người hưởng hoa lợi ngay
用益物権 ようえきぶっけん
quyền hoa lợi
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)