Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用益
ようえき
sử dụng và thu lợi
用益権 ようえきけん
một người hưởng hoa lợi ngay
用益物権 ようえきぶっけん
quyền hoa lợi
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
「DỤNG ÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích