Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
用紙送り ようしおくり
sự cấp giấy
紙送り かみおくり
khay tiếp giấy
送り速度 おくりそくど
tốc độ dẫn tiến
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.