用談
ようだん「DỤNG ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc nói chuyện doanh nghiệp
Bảng chia động từ của 用談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用談する/ようだんする |
Quá khứ (た) | 用談した |
Phủ định (未然) | 用談しない |
Lịch sự (丁寧) | 用談します |
te (て) | 用談して |
Khả năng (可能) | 用談できる |
Thụ động (受身) | 用談される |
Sai khiến (使役) | 用談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用談すられる |
Điều kiện (条件) | 用談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用談しろ |
Ý chí (意向) | 用談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 用談するな |
用談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用談
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.