Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中ねね
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
ね ねえ
chỉ ra sự nhấn mạnh, sự đồng ý, yêu cầu xác nhận, v.v., có phải vậy không
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước