Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.