Các từ liên quan tới 田中克己 (詩人)
克己 こっき
khắc kỵ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
詩人 しじん
nhà thơ