Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中公平
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公平 こうへい
công bình; công bằng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
公平な こうへいな
đích đáng.
不公平 ふこうへい
không công bằng; bất công