Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
空中楼閣 くうちゅうろうかく
lâu đài trong không khí
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.