Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中寒楼
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
空中楼閣 くうちゅうろうかく
lâu đài trong không khí
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.