Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中春男
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
男の中の男 おとこのなかのおとこ
đàn ông nhất trong những người đàn ông; đàn ông chân chính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)