Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
未知 みち
chưa biết
未知数 みちすう
đại lượng chưa biết; ẩn số
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước