Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正面玄関 しょうめんげんかん
cửa trước
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác