Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
秀作 しゅうさく
tác phẩm tuyệt vời, tuyệt tác
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.