Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中織之進
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
進行中 しんこうちゅう
đang diễn ra
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.