Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước