Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中菜々
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
菜々 なな
Tên người
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
田と菜園 たとさいえん
điền viên.