Các từ liên quan tới 田中貴大 (脚本家)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
脚本 きゃくほん
kịch bản
貴家 きか
nhà của bạn (kính ngữ đối phương dùng khi nói với mình)
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.