Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長徳 ちょうとく
thời Choutoku (995.2.22-999.1.13)
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.