Các từ liên quan tới 田中雅之 (声優)
優雅 ゆうが
sự dịu dàng; sự thanh lịch
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
優雅な ゆうがな
bảnh bao.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
優雅なる無視 ゆーがなるむし
bỏ mặc một cách ôn hòa