Các từ liên quan tới 田中駅 (彰化県)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương