Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田井の浜
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浜 はま ハマ
bãi biển
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
市井の臣 しせいのしん
những người sống trong thành phố