Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.