Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
付貴信 づけきしん
your letter, fax, etc. dated...
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
彦 ひこ
boy
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.