Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南部 なんぶ
nam bộ
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
叶う かなう
đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.