Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口掬汀
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
池汀 ちてい
bờ ao
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government