Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng