Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
米作 べいさく
gạo gieo trồng
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
米作り こめづくり こめつくり
trồng lúa
小作米 こさくまい
lúa nộp tô cho địa chủ
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô