Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
口絵 くちえ
trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
バラのはな バラの花
hoa hồng.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.