Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田園の奏楽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
奏楽 そうがく
tấu nhạc
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu