Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước