Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田家 (新潟市)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước