Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一二 いちに
một hoặc hai; một hai (năm, tháng...); thứ nhất và thứ hai; một ít, một vài
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
二個一 にこいち ニコイチ
như hình với bóng
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.