Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
郡 ぐん こおり
huyện
田畑、田 たはた、た