Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi