Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
虎 とら トラ
hổ
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)