Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田根楽子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
田楽刺し でんがくざし
xiên thịt để nướng
田楽焼き でんがくやき
xiên nướng phủ miso