水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền