Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遺跡 いせき
di tích
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
遺言能力 いごんのうりょく
năng lực lập di chúc
追跡不能例 ついせきふのーれー
mất thông tin trong quá trình theo dõi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
跡 せき あと
tích
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động