Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿禰 すくね
bạo chúa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
裳 も チマ
Thường, cổ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
禰宜 ねぎ
grasshopper, locust
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system
見に入る 見に入る
Nghe thấy