Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo