Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺弥八
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn