Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺熊一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
辺り一帯 あたりいったい
toàn bộ môi trường xung quanh cũng trong tình trạng tương tự