Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺祭
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa
田植え祭り たうえまつり
lễ hội trồng lúa
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh