Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
揮う ふるう
sử dụng
揮発 きはつ
sự bay hơi
揮毫 きごう
viết tay; vẽ; vẽ tranh