Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
猛勉 もうべん
học tập chăm chỉ
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
無勉 むべん
không học