Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田﨑竜太
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
竜田姫 たつたひめ
nữ thần mùa thu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竜田揚げ たつたあげ
Món cá hoặc thịt tẩm nước tương, rượu mirin, v.v., tẩm bột rồi chiên giòn
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
竜 りゅう たつ りょう
rồng