Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由井正雪
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
由緒正しい ゆいしょただしい
dòng dõi chính thống
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
雪 ゆき
tuyết.