甲高い
かんだかい「GIÁP CAO」
☆ Adj-i
Rít lên; chói tai; ầm ĩ
The thé; cao vút (giọng); rít lên (giọng); đinh tai; nhức óc
甲高
い
声
で
歌
を
歌
う
Hát với giọng the thé (đinh tai, nhức óc)
甲高
い
叫
び
声
Tiếng kêu the thé
彼はいつも甲高い声で話す。
Ôngtalúcnàolúcnóichuyệnbằngmộtgiọngrítlên;
人込喧騒中彼女甲高声聞

Từ đồng nghĩa của 甲高い
adjective
甲高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲高い
甲高 こうだか
Mu bàn tay và bàn chân cao; tất cao cổ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高い たかい
cao; đắt