申し入れ
もうしいれ「THÂN NHẬP」
☆ Danh từ
Bản tường thuật; thông cáo; yết thị
における〜の
販売代理店申
し
入
れに
関
し
交渉
を
再開
する
Mở lại đàm phán về yết thị đại lý bán hàng của~ trong~
組合
は
賃金カット
の
申
し
入
れに
応
じてこなかった
Công đoàn chưa có thông cáo gì về đề nghị cắt tiền lương.
Lời cầu hôn; lời đề nghị
〜について
国民的
な
合意
を
形成
するよう
国
に
申
し
入
れる
Yêu cầu chính phủ đưa ra sự đồng ý toàn dân trong~
暴走族
を
取
り
締
まるよう
付近
の
住民
が
警察
に
申
し
入
れを
行
なった.
Người dân lân cận yêu cầu cảnh sát trừng trị nhóm đua xe. .

Từ đồng nghĩa của 申し入れ
noun