申し入れ
もうしいれ「THÂN NHẬP」
☆ Danh từ
Bản tường thuật; thông cáo; yết thị
における〜の
販売代理店申
し
入
れに
関
し
交渉
を
再開
する
Mở lại đàm phán về yết thị đại lý bán hàng của~ trong~
組合
は
賃金カット
の
申
し
入
れに
応
じてこなかった
Công đoàn chưa có thông cáo gì về đề nghị cắt tiền lương.
Lời cầu hôn; lời đề nghị
〜について
国民的
な
合意
を
形成
するよう
国
に
申
し
入
れる
Yêu cầu chính phủ đưa ra sự đồng ý toàn dân trong~
暴走族
を
取
り
締
まるよう
付近
の
住民
が
警察
に
申
し
入
れを
行
なった.
Người dân lân cận yêu cầu cảnh sát trừng trị nhóm đua xe. .

Từ đồng nghĩa của 申し入れ
noun
申し入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し入れ
申し入れ書 もうしいれしょ
đơn đề xuất
申し入れる もうしいれる
để có ý định; gợi ý
申入 もうしいれ
đề nghị; đề xuất; báo cáo; mệnh đề; chú ý
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
輸入申告 ゆにゅうしんこく
khai báo nhập khẩu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).