申し分の無い
もうしぶんのない
☆ Cụm từ
Không có sự phản đối nào; không có gì để chê

申し分の無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し分の無い
申し分無い もうしぶんない
sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích.
む。。。 無。。。
vô.
申し分のない もうしぶんのない
sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích
申し分 もうしぶん
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi
申し分ない もうしぶんない
không có sự phản đối nào; không có gì để chê
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
契約無効の申立 けいやくむこうのもうしたて
hủy hợp đồng.