Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申し分無い
もうしぶんない
sự không có sự chống đối
申し分の無い もうしぶんのない
không có sự phản đối nào; không có gì để chê
む。。。 無。。。
vô.
申し分 もうしぶん
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi
申し分ない もうしぶんない
申し分のない もうしぶんのない
sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
Đăng nhập để xem giải thích