申し分
もうしぶん「THÂN PHÂN」
☆ Danh từ
Việc khiếu nại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi

Bảng chia động từ của 申し分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し分する/もうしぶんする |
Quá khứ (た) | 申し分した |
Phủ định (未然) | 申し分しない |
Lịch sự (丁寧) | 申し分します |
te (て) | 申し分して |
Khả năng (可能) | 申し分できる |
Thụ động (受身) | 申し分される |
Sai khiến (使役) | 申し分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し分すられる |
Điều kiện (条件) | 申し分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し分しろ |
Ý chí (意向) | 申し分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し分するな |
申し分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し分
申し分ない もうしぶんない
không có sự phản đối nào; không có gì để chê
申し分無い もうしぶんない
sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích.
申し分のない もうしぶんのない
sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích
申し分の無い もうしぶんのない
không có sự phản đối nào; không có gì để chê
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.